Xin chào QUÝ KHÁCH đến với CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ CÔNG NGHIỆP PHÚ TÀI
0
0 sản phẩm trong giỏ hàng
Giỏ hàng đang trống.

Khí Nito

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM KHÍ NI TƠ CÔNG NGHIỆP: 

Khí Ni tơ (N2) công nghiệp là khí tinh khiết, có độ tinh khiết cao được sản xuất, san chiết và đóng gói bởi CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ CÔNG NGHIỆP PHÚ TÀI (PHUTAI TECH INDUSTRY). Chúng tôi có kinh nghiệm nhiều năm với nhiều sản phẩm khí công nghệp nói chung ra thị trường và đã được nhiều khách hàng tin dùng.

Các chất lượng khí được chúng tôi sản xuất, san chiết, đóng gói và cung ứng ra thị trường bao gồm như :

  • Khí N2 4.0 tương đương độ tinh khiết ≥99.99% chủ yếu được dùng trong công nghiệp, hàn cắt, luyện kim, nóng chảy làm thuỷ tinh đóng gói thực phẩm, làm sạch đường ống .v.v…
  • Khí N2 5.0 (99.999%) chủ yếu được dùng trong phân tích thí nghiệm, trong viện nghiên cứu, bênh viện, trung tâm phân tích .v.v…

THÔNG TIN GIỚI THIỆU CHI TIẾT SẢN PHẨM KHÍ NI TƠ CÔNG NGHIỆP

STT

Mã số tham chiếu

Tên chi tiết sản phẩm

Purity (%)

Volume (liter)

Max Press (Bar)

Weight (kg)

STP (m3)

1

GAS-401

Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 chai 40lít

99.99

40

150

-

6

2

GAS-402

Khí Nito công nghiệp 4.0 chai 50L/200bar

99.99

50

200

-

10

3

GAS-403

Khí Ni tơ phân tích 5.0 chai 40lít

99.999

40

150

-

6

4

GAS-404

Khí Ni tơ phân tích 5.0 chai 50L/200bar

99.999

50

200

-

10

5

GAS-405

Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 pallet 6x40lít

99.99

240

150

-

36

6

GAS-406

Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 pallet 9x40lít

99.99

360

150

-

54

7

GAS-407

Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 pallet 12x40lít

99.99

480

150

-

72

8

GAS-408

Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 pallet 16x40lít

99.99

640

150

-

96

9

GAS-409

Khí Ni tơ lỏng bình lỏng XL45 / DPL175lít

99.99

175

28.8

120

100

10

GAS-410

Khí Ni tơ lỏng bình lỏng DPL loại 500 lít

99.99

500

31

480

300

11

GAS-411

Khí ni tơ lỏng bình YDS 10-50 lít

99.99

10-50

-

~35

-

12

GAS-412

Khí nitơ lỏng bình YDZ

99.99

60-500

-

~350

-

13

GAS-413

Khí nitơ lỏng bình YDD

99.99

500-1000

-

~700

-

 

Khí Nito lỏng nạp bồn trạm công nghiệp 5-30m3

- Mã số : GAS-412

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích: 5-30m3

- Trọng lượng: 3-18 tấn

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito lỏng

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1977

Khí nito lỏng Công Nghiệp và thực phẩm bình YDD loại từ 400-1800lít

- Mã số : GAS-411

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích: 400-1800lít

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito lỏng

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1977

(Các model và trọng lượng chứa khí nito lỏng tương ứng của các bình : YDD-400Lít, YDD-800Lít, YDD-1000Lít, YDD-1800Lít)

Khí nito lỏng Công Nghiệp và thực phẩm bình di động YDZ loại từ 50-500lít

- Mã số : GAS-410

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích: 50-500lít

- Trọng lượng chứa: 34-340kg

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito lỏng

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1977

(Các model và trọng lượng chứa khí nito lỏng tương ứng của các bình : YDZ-50L/34kg, YDZ-100L/68kg, YDZ-150L/100kg, YDZ-175L/120kg, YDZ-200L/136kg, YDZ300/205kg, YDZ-500L/340kg)

Khí Nito phân tích 5.0 (purity ≥99,999%) chai 40lít 150bar

- Mã số : GAS-43

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,999%.

- Thể tích chai: 40lít.

- Áp suất: 140~150bar

- Thể tích chứa TC: ≤6m3.

- Kết nối: CGA580-G5/8”

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito nén áp suất

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1066

Khí Nito lỏng công nghiệp bình lỏng DPL loại 500 lít

- Mã số : GAS-48

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích bình lỏng: 500lít.

- Trọng lượng chứa: 380(±5)kg

- Thể tích chứa TC: ≤300m3.

- Kết nối: G5/8”

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito lỏng

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1977

Khí Nito công nghiệp 4.0 pallet nhóm 12x40lít 150bar

- Mã số : GAS-46

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích nhóm chai: 480lít.

- Áp suất: 140~150bar

- Thể tích chứa TC: ≤72m3.

- Kết nối: CGA580-G5/8”

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito nén áp suất

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1066

Khí nito lỏng Công Nghiệp và thực phẩm YDS loại từ 10-50 lít

- Mã số : GAS-49

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích: 10-50lít

- Trọng lượng chứa: 5-35kg

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito lỏng

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1977

( Các model và thể tích tương ứng chứa khí nito lỏng tương ứng của các bình : YDS-10/10lít, YDS-15/15lít, YDS-20/20lít, YDS-30/30lít, YDS-35/35lít, YDS-50/50lít)

Khí Nito công nghiệp 4.0 pallet nhóm 9x40lít 150bar

- Mã số : GAS-45

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích nhóm chai: 360lít.

- Áp suất: 140~150bar

- Thể tích chứa TC: ≤54m3.

- Kết nối: CGA580-G5/8”

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito nén áp suất

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1066

Khí Nito lỏng công nghiệp bình lỏng XL DPL loại 175lít

- Mã số : GAS-47

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích bình lỏng: 175lít.

- Trọng lượng chứa: 120(±5)kg

- Thể tích chứa TC: ≤110m3.

- Kết nối: G5/8”

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito lỏng

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1977

Khí Nito công nghiệp 4.0 pallet nhóm 6x40lít 150bar

- Mã số : GAS-44

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích nhóm chai: 240lít.

- Áp suất: 140~150bar

- Thể tích chứa TC: ≤36m3.

- Kết nối: CGA580-G5/8”

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito nén áp suất

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1066

Khí Nito công nghiệp 4.0 chai 50lít 200bar

- Mã số : GAS-42

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích chai: 50lít.

- Áp suất: ≥200bar

- Thể tích chứa TC: ≤10m3.

- Kết nối: CGA580-G5/8”

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito nén áp suất

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1066

Khí Nito công nghiệp 4.0 chai 40lít 150bar

- Mã số : GAS-41

- Giá bán: Liên hệ chúng tôi

- Chất lượng: ≥99,99%.

- Thể tích chai: 40lít.

- Áp suất: 140~150bar

- Thể tích chứa TC: ≤6m3.

- Kết nối: CGA580-G5/8”

- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).

- Trạng thái: Nito nén áp suất

- CAS : 7727-37-9 

- MSDS : UN 1066

Liên hệ Messenger Chat wiget Chat Zalo Messenger Chat
Messenger Chat