GIỚI THIỆU SẢN PHẨM KHÍ NI TƠ CÔNG NGHIỆP:
Khí Ni tơ (N2) công nghiệp là khí tinh khiết, có độ tinh khiết cao được sản xuất, san chiết và đóng gói bởi CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ CÔNG NGHIỆP PHÚ TÀI (PHUTAI TECH INDUSTRY). Chúng tôi có kinh nghiệm nhiều năm với nhiều sản phẩm khí công nghệp nói chung ra thị trường và đã được nhiều khách hàng tin dùng.
Các chất lượng khí được chúng tôi sản xuất, san chiết, đóng gói và cung ứng ra thị trường bao gồm như :
THÔNG TIN GIỚI THIỆU CHI TIẾT SẢN PHẨM KHÍ NI TƠ CÔNG NGHIỆP
STT |
Mã số tham chiếu |
Tên chi tiết sản phẩm |
Purity (%) |
Volume (liter) |
Max Press (Bar) |
Weight (kg) |
STP (m3) |
1 |
GAS-401 |
Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 chai 40lít |
99.99 |
40 |
150 |
- |
6 |
2 |
GAS-402 |
Khí Nito công nghiệp 4.0 chai 50L/200bar |
99.99 |
50 |
200 |
- |
10 |
3 |
GAS-403 |
Khí Ni tơ phân tích 5.0 chai 40lít |
99.999 |
40 |
150 |
- |
6 |
4 |
GAS-404 |
Khí Ni tơ phân tích 5.0 chai 50L/200bar |
99.999 |
50 |
200 |
- |
10 |
5 |
GAS-405 |
Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 pallet 6x40lít |
99.99 |
240 |
150 |
- |
36 |
6 |
GAS-406 |
Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 pallet 9x40lít |
99.99 |
360 |
150 |
- |
54 |
7 |
GAS-407 |
Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 pallet 12x40lít |
99.99 |
480 |
150 |
- |
72 |
8 |
GAS-408 |
Khí Ni tơ công nghiệp 4.0 pallet 16x40lít |
99.99 |
640 |
150 |
- |
96 |
9 |
GAS-409 |
Khí Ni tơ lỏng bình lỏng XL45 / DPL175lít |
99.99 |
175 |
28.8 |
120 |
100 |
10 |
GAS-410 |
Khí Ni tơ lỏng bình lỏng DPL loại 500 lít |
99.99 |
500 |
31 |
480 |
300 |
11 |
GAS-411 |
Khí ni tơ lỏng bình YDS 10-50 lít |
99.99 |
10-50 |
- |
~35 |
- |
12 |
GAS-412 |
Khí nitơ lỏng bình YDZ |
99.99 |
60-500 |
- |
~350 |
- |
13 |
GAS-413 |
Khí nitơ lỏng bình YDD |
99.99 |
500-1000 |
- |
~700 |
- |
- Mã số : GAS-412
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích: 5-30m3
- Trọng lượng: 3-18 tấn
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito lỏng
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1977
- Mã số : GAS-411
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích: 400-1800lít
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito lỏng
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1977
(Các model và trọng lượng chứa khí nito lỏng tương ứng của các bình : YDD-400Lít, YDD-800Lít, YDD-1000Lít, YDD-1800Lít)
- Mã số : GAS-410
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích: 50-500lít
- Trọng lượng chứa: 34-340kg
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito lỏng
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1977
(Các model và trọng lượng chứa khí nito lỏng tương ứng của các bình : YDZ-50L/34kg, YDZ-100L/68kg, YDZ-150L/100kg, YDZ-175L/120kg, YDZ-200L/136kg, YDZ300/205kg, YDZ-500L/340kg)
- Mã số : GAS-43
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,999%.
- Thể tích chai: 40lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích chứa TC: ≤6m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito nén áp suất
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1066
- Mã số : GAS-48
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích bình lỏng: 500lít.
- Trọng lượng chứa: 380(±5)kg
- Thể tích chứa TC: ≤300m3.
- Kết nối: G5/8”
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito lỏng
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1977
- Mã số : GAS-46
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích nhóm chai: 480lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích chứa TC: ≤72m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito nén áp suất
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1066
- Mã số : GAS-49
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích: 10-50lít
- Trọng lượng chứa: 5-35kg
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito lỏng
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1977
( Các model và thể tích tương ứng chứa khí nito lỏng tương ứng của các bình : YDS-10/10lít, YDS-15/15lít, YDS-20/20lít, YDS-30/30lít, YDS-35/35lít, YDS-50/50lít)
- Mã số : GAS-45
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích nhóm chai: 360lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích chứa TC: ≤54m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito nén áp suất
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1066
- Mã số : GAS-47
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích bình lỏng: 175lít.
- Trọng lượng chứa: 120(±5)kg
- Thể tích chứa TC: ≤110m3.
- Kết nối: G5/8”
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito lỏng
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1977
- Mã số : GAS-44
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích nhóm chai: 240lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích chứa TC: ≤36m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito nén áp suất
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1066
- Mã số : GAS-42
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích chai: 50lít.
- Áp suất: ≥200bar
- Thể tích chứa TC: ≤10m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito nén áp suất
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1066
- Mã số : GAS-41
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,99%.
- Thể tích chai: 40lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích chứa TC: ≤6m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Nitrogen (N2).
- Trạng thái: Nito nén áp suất
- CAS : 7727-37-9
- MSDS : UN 1066