Xin chào QUÝ KHÁCH đến với CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ CÔNG NGHIỆP PHÚ TÀI
0
0 sản phẩm trong giỏ hàng
Giỏ hàng đang trống.

Khí Hydro & Hydrocarbon

Giới thiệu sản phẩm khí Y tế và dưỡng khí 

 KHÍ H2 & HYDROCARBON công nghiệp là khí tinh khiết, có nồng độ cao, là loại khí không màu, không mùi và thường được sử dụng với các độ tinh khiết cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Trong y tế HYDROCACBON có thể dùng để làm lạnh, làm nguội, hoặc trong quá trình chuẩn đoán hình ảnh. Ngoài ra, nó cũng có ứng dụng trong lĩnh vực khác như công nghiệp và nghiên cứu được sản xuất và đóng gói bởi CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ CÔNG NGHIỆP PHÚ TÀI (PHUTAI TECH INDUSTRY). Chúng tôi có kinh nghiệm nhiều năm với nhiều sản phẩm khí công nghiệp nói chung ra thị trường và đã được nhiều khách hàng tin dùng.

Các chất lượng khí được chúng tôi sản xuất, san chiết, đóng gói và cung ứng ra thị trường bao gồm như :

  • Khí HYDROCARBON  có độ tinh khiết: 99.99% thường được dùng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả lĩnh vực y tế.
  • kHÍ H2 tinh khiết, Khí HYDROCARBON tinh khiết 

THÔNG TIN CHI TIẾT H2 & HYDROCACBON

STT

Mã số tham chiếu

Tên chi tiết sản phẩm

Purity (%)

Volume (liter)

Max Press (Bar)

Weight (kg)

STP (m3)

1

GAS-701

Khí hydro công nghiệp 4.5 40lít

99,995

40

140~150

-

6

2

GAS-702

Khí Hydro phân tích thí nghiệm 5.0 40lít

99,999

40

140~150

-

6

3

GAS-703

Khí Hydro 4.5 pallet nhóm 6x40lít

99,995

240

140~150

-

24

4

GAS-704

Khí Hydro 4.5 pallet nhóm 9x40Llít

99,995

360

140~150

-

54

5

GAS-705

Khí Acetylen C2H2 2.8 5-7kg

99,8

40

~20

-

~7

6

GAS-706

Khí Acetylen phân tích 5.0 5-7kg

99,999

40

~20

-

~7

7

GAS-707

Khí Methan CH4 3.7 bình 40L

99,97

40

125~140

-

6

8

GAS-708

Khí Methan CH4 4.5 bình 40L

99,995

40

125~140

-

6

9

GAS-709

Khí LPG công nghiệp loại bình 12kg

Hỗn hợp

26

-

12

-

10

GAS-710

Khí LPG công nghiệp loại bình 45kg

Hỗn hợp

99

-

45

-

11

GAS-711

Khí Etylen C2H4 3.5 loại 40Lít

99,95

10/20/40

125~140

2~13

-

Khí Methan CH4 bình 40L purity : ≥99,999%
  • Mã số : MBG-77-1
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Chất lượng/ purity : ≥99,999%
  • Thể tích thực /volume (liter) : 40 lít
  • Áp suất sau nạp/ working pressure: 120-130 BAR.
  • Thể tích chứa khí tiêu chuẩn/Standard gas storage volume at 1atm : S6m3.
  • Kết nối / Thread Connection type : CGA580 LH. QF30
  • Dữ liệu MSDS : UN1971. Số CAS : 74-82-8
Khí LPG bình loại bình 45kg
  • Mã số : MBG-79
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Tên hóa chất : LPG (Liquid Petrolium gas).
  • Trọng lượng bình chứa khí tiêu chuẩn : 12kg.
  • Áp suất sau nạp : 8-12 bar
  • Tên hóa chất : LPG .C3H8 (Propan) + C4H10 (Butan) : 50%/50%
  • Số CAS : 68476-85-7. Dữ liệu MSDS : UN 1075.
  • Trạng thái : Khí Gas lỏng và Gas hơi
Khí LPG bình loại bình 12kg
  • Mã số : MBG-78
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Tên hóa chất : LPG (Liquid Petrolium gas).
  • Trọng lượng bình chứa khí tiêu chuẩn : 12kg.
  • Áp suất sau nạp : 8-12 bar
  • Tên hóa chất : LPG . C3H8 (Propan) + C4H10 (Butan) : 50%/50%
  • Số CAS : 68476-85-7
  • Dữ liệu MSDS : UN 1075
  • Trạng thái : Khí Gas lỏng và Gas hơi.
  • Đặc tính : Mùi đặc trưng hợp chất của lưu huỳnh, chất dễ cháy nổ
Khí Methan CH4 bình 40L purity : ≥99,95%
  • Mã số : MBG-77
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Chất lượng/ purity : ≥99,95%
  • Thể tích thực /volume (liter) : 40 lít
  • Áp suất sau nạp/ working pressure: 120-130 BAR.
  • Thể tích chứa khí tiêu chuẩn/Standard gas storage volume at 1atm : S6m3.
  • Kết nối / Thread Connection type : CGA580 LH. QF30
  • Dữ liệu MSDS : UN1971. Số CAS : 74-82-8
Khí C2H2 (Acetylen) Purity ≥99,999% bình 5-7kg
  • Mã số : MBG-76
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Chất lượng / purity ≥ 99.999 %
  • Áp suất sau nạp : ≤20 bar.
  • Thể tích bình chứa/ volume (liter) : 40 lít
  • Trọng lượng chứa khí/Weigt of acetylen gas : 5-8kg.
  • Kết nối CGA580 LH
  • Tên hóa chất/ Name of chemical: Acetylen.
  • Công thức : C2H2.
  • Số CAS : 74-86-2  MSDS : UN 1001
Khí C2H2 (Acetylen) Purity ≥99,8% bình 5-7kg
  • Mã số : MBG-75
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Chất lượng / purity ≥ 99.8 %
  • Áp suất sau nạp : ≤20 bar.
  • Thể tích bình chứa/ volume (liter) : 40 lít
  • Trọng lượng chứa khí/Weigt of acetylen gas : 5-8kg.
  • Kết nối CGA580 LH
  • Tên hóa chất/ Name of chemical: Acetylen.
  • Công thức : C2H2.
  • Số CAS : 74-86-2  MSDS : UN 1001
Khí Hydro (H2) Purity ≥99,995% pallet nhóm 9x40L
  • Mã số : MBG-74
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Chất lượng/purity : ≥ 99.995%.
  • Thể tích nhóm chai khí/ Cylinder rack volume (liter) : 9x40liters=360 liters
  • Áp suất sau nạp/ Max pressure: 140-150bar.
  • Thể tích chứa tiêu chuẩn/ Standard gas storage volume at 1atm : S54m3.
  • Kết nối / Thread Connection type : CGA580 LH. QF30
  • Tên hóa chất/Name of chemical : Hydrogen.
  • Công thức hóa học: H2.
  • Số CAS : 1333-74-0 MSDS: UN 1049
Khí Hydro (H2) Purity ≥99,995% pallet nhóm 6x40L
  • Mã số : MBG-73
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Chất lượng/purity : ≥ 99.995%.
  • Thể tích nhóm chai khí/ Cylinder rack volume (liter) : 6x40liters=240 liters
  • Áp suất sau nạp/ Max pressure: 140-150bar.
  • Thể tích chứa tiêu chuẩn/ Standard gas storage volume at 1atm : S36m3.
  • Kết nối / Thread Connection type : CGA580 LH. QF30
  • Tên hóa chất/Name of chemical : Hydrogen.
  • Công thức hóa học: H2.
  • Số CAS : 1333-74-0 MSDS: UN 1049
Khí Hydro (H2) 5.0 Purity ≥99,999% 40L 150bar
  • Mã số : MBG-72
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Chất lượng/purity : ≥ 99.999%.
  • Thể tích thực chai khí//Cylinder volume (liter): 40lít
  • Áp suất sau nạp/Max pressure : 140-150bar.
  • Thể tích chứa khí tiêu chuẩn/Standard gas storage volume at 1atm : S6m3.
  • Kết nối / Thread Connection type : CGA580 LH. QF30
  • Tên hóa chất/Name of chemical : Hydrogen.
  • Công thức hóa học: H2.
  • Số CAS : 1333-74-0 MSDS: UN 1049
Khí hydro công nghiệp Purity ≥99,995% loại 40L 150bar
  • Mã số : MBG-71
  • Giá bán/price : Liên hệ (Contact us)
  • Chất lượng/purity : ≥ 99.995%.
  • Thể tích thực chai khí//Cylinder volume (liter): 40lít
  • Áp suất sau nạp/Max pressure : 140-150bar.
  • Thể tích chứa khí tiêu chuẩn/Standard gas storage volume at 1atm : S6m3.
  • Kết nối / Thread Connection type : CGA580 LH. QF30
  • Tên hóa chất/Name of chemical : Hydrogen.
  • Công thức hóa học: H2.
  • Số CAS : 1333-74-0 MSDS: UN 1049
Liên hệ Messenger Chat wiget Chat Zalo Messenger Chat
Messenger Chat