Giới thiệu sản phẩm khí Argon và khí hàn Mix công nghiệp:
Khí Argon (Ar) công nghiệp là khí tinh khiết, có độ tinh khiết cao, khí hàn MIX là khí hỗn hợp Ar+CO2 các loại sản phẩm khí này được sản xuất, san chiết và đóng gói bởi CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ CÔNG NGHIỆP PHÚ TÀI (PHUTAI TECH INDUSTRY). Chúng tôi có kinh nghiệm nhiều năm với nhiều sản phẩm khí công nghệp nói chung ra thị trường và đã được nhiều khách hàng tin dùng.
Các chất lượng khí được chúng tôi sản xuất, san chiết, đóng gói và cung ứng ra thị trường bao gồm như :
THÔNG TIN CHI TIẾT KHÍ ARGON VÀ KHÍ HÀN MIX
STT |
Mã số tham chiếu |
Tên chi tiết sản phẩm |
Purity (%) |
Volume (liter) |
Max Press (Bar) |
Weight (kg) |
STP (m3) |
1 |
GAS-501 |
Khí Argon 4.5 chai 8-10lít 150bar |
99,995 |
8-10 |
150 |
- |
6 |
2 |
GAS-502 |
Khí Argon 4.5 chai 40lít 150bar |
99,995 |
40 |
150 |
- |
6 |
3 |
GAS-503 |
Khí Argon 4.5 chai 47lít 150bar |
99,995 |
47 |
150 |
- |
7 |
4 |
GAS-504 |
Khí Argon 4.5 chai 50lít 200bar |
99,995 |
50 |
200 |
- |
10 |
5 |
GAS-505 |
Khí Argon 5.0 chai 50lít 200bar |
99,999 |
50 |
200 |
- |
10 |
6 |
GAS-506 |
Khí Argon 5.0 chai 40lít 150bar |
99,999 |
40 |
150 |
- |
6 |
7 |
GAS-507 |
Khí Argon 5.5 chai 40lít 150bar |
99,9995 |
40 |
150 |
|
6 |
8 |
GAS-508 |
Khí Argon 5.5 chai 50lít 200bar |
99,9995 |
50 |
200 |
- |
10 |
9 |
GAS-509 |
Khí mix 80%Ar+20%CO2 40L150bar |
Hỗn hợp |
40 |
150 |
- |
6 |
10 |
GAS-510 |
Khí mix 80%Ar+20%CO2 50L200bar |
Hỗn hợp |
50 |
200 |
- |
10 |
11 |
GAS-511 |
Khí hàn mix 80%Ar+20%CO2 pallet 6x40L |
Hỗn hợp |
240 |
150 |
- |
36 |
12 |
GAS-512 |
Khí hàn mix 80%Ar+20%CO2 pallet 9x40L |
Hỗn hợp |
320 |
150 |
- |
54 |
13 |
GAS-513 |
Khí hàn mix 80%Ar+20%CO2 pallet 12x40L |
Hỗn hợp |
480 |
150 |
- |
72 |
14 |
GAS-514 |
Khí mix 80%Ar+20%CO2 pallet 9x50L |
Hỗn hợp |
450 |
200 |
- |
90 |
15 |
GAS-515 |
Khí Argon 4.5 pallet nhóm 6x40lít 150bar |
99,995 |
240 |
150 |
- |
36 |
16 |
GAS-516 |
Khí Argon 4.5 pallet nhóm 9x40lít 150bar |
99,995 |
360 |
150 |
- |
54 |
17 |
GAS-517 |
Khí Argon 4.5 pallet nhóm 9x50lít 200bar |
99,995 |
450 |
200 |
- |
90 |
18 |
GAS-518 |
Khí Argon 4.5 pallet nhóm 12x40lít 150bar |
99,995 |
480 |
150 |
- |
72 |
19 |
GAS-519 |
Argon lỏng bình lỏng DPL 175lít ~200kg |
99,995 |
175 |
28 |
200 |
115 |
20 |
GAS-520 |
Argon lỏng bình lỏng DPL 500lít 550kg |
99,995 |
500 |
28 |
550 |
310 |
- Mã số : GAS-512
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,999%.
- Thể tích nạp lỏng: 5-25m3.
- Trọng lượng nạp: 5-25 tấn
- Kết nối: tiêu chuẩn
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon hóa lỏng
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1951
- Mã số : GAS-511
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,999%.
- Thể tích bình lỏng: 500lít.
- Trọng lượng khí : ≤550kg
- Thể tích tiêu chuấn: ≤310m3.
- Kết nối: 3/4NPT”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon hóa lỏng
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1951
- Mã số : GAS-510
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,999%.
- Thể tích bình lỏng: 175lít.
- Trọng lượng khí : ≤200kg
- Thể tích tiêu chuấn: ≤115m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon hóa lỏng
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1951
- Mã số : GAS-59
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,995%.
- Thể tích chai: 480lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích tiêu chuấn: ≤72m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon nén áp suất
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1006
- Mã số : GAS-56
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,999%.
- Thể tích chai: 50lít.
- Áp suất: 200bar
- Thể tích tiêu chuấn:≤10m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon nén áp suất
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1006
- Mã số : GAS-53
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,995%.
- Thể tích chai: 47lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích tiêu chuấn: ≤7m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon nén áp suất
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1006
- Mã số : GAS-58
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,995%.
- Thể tích chai: 360lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích tiêu chuấn: ≤54m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon nén áp suất
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1006
- Mã số : GAS-57
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,995%.
- Thể tích chai: 240lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích tiêu chuấn: ≤36m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon nén áp suất
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1006
- Mã số : GAS-55
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,999%.
- Thể tích chai: 40lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích tiêu chuấn: ≤6m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon nén áp suất
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1006
- Mã số : GAS-54
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,999%.
- Thể tích chai: 50lít.
- Áp suất: 200bar
- Thể tích tiêu chuấn:≤10m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon nén áp suất
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1006
- Mã số : GAS-52
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,995%.
- Thể tích chai: 8-10lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích tiêu chuấn: ≤1.5m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon nén áp suất
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1006
- Mã số : GAS-51
- Giá bán: Liên hệ chúng tôi
- Chất lượng: ≥99,995%.
- Thể tích chai: 40lít.
- Áp suất: 140~150bar
- Thể tích tiêu chuấn: ≤6m3.
- Kết nối: CGA580-G5/8”
- Tên hóa chất: Argon (Ar).
- Trạng thái: Argon nén áp suất
- CAS : 7440-37-1
- MSDS : UN 1006