Giới thiệu về bồn trạm khí Oxy/Nitơ/Argon/CO2 lỏng công nghiệp:
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ CÔNG NGHIỆP PHÚ TÀI (PHUTAI TECH INDUSTRY): Với đội ngũ nhân viên trẻ trung, linh hoạt nhiệt tình và hăng say với nghề đã tạo nên sự khác biệt của chúng tôi trên thị trường, cùng với đội ngũ công nhân kỹ thuật lành nghề, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng của Quý khách hàng.
KÍCH THƯỚC BỒN CO2 LỎNG
TT |
MODEL / TÊN |
WP (Mpa) |
Vollume |
Dimentions (mm) |
C. dày vỏ (mm) |
EW (kg) |
|||||
OD |
H(L) |
t1 |
t2 |
t3 |
t4 |
||||||
1 |
Bồn CO2 lỏng 5m3 đứng |
2,16 |
5.000 |
2.000 |
~5.236 |
12 |
12 |
6 |
8 |
~4.430 |
|
2 |
Bồn CO2 lỏng 10m3 đứng |
2,16 |
10.000 |
2.100 |
~7.170 |
14 |
12 |
6 |
8 |
~6.986 |
|
3 |
Bồn CO2 lỏng 15m3 đứng |
2,16 |
15.000 |
2.200 |
~9.090 |
14 |
14 |
6 |
8 |
~10.510 |
|
4 |
Bồn CO2 lỏng 20m3 đứng |
2,16 |
20.000 |
2.200 |
~11.600 |
14 |
14 |
6 |
8 |
~12.380 |
|
5 |
Bồn CO2 lỏng 30m3 đứng |
2,16 |
30.000 |
2.900 |
~8.875 |
20 |
18 |
8 |
8 |
~16.911 |
|
6 |
Bồn CO2 lỏng 30m3 nằm |
2,16 |
30.000 |
2.900 |
~8.450 |
20 |
18 |
8 |
8 |
~17.767 |
|
7 |
Bồn CO2 lỏng 50m3 đứng |
2,16 |
50.000 |
3.200 |
~11.300 |
22 |
20 |
8 |
10 |
~25.800 |
|
8 |
Bồn CO2 lỏng 50m3 nằm |
2,16 |
50.000 |
3.200 |
10.510 |
22 |
20 |
8 |
10 |
~25.843 |
|
KÍCH THƯỚC BỒN LOX, LN2, LAR, LNG
TT |
MODEL / TÊN |
WP (Mpa) |
Vollume |
Dimentions (mm) |
Trọng lượng chứa khí (kg) |
|||
OD |
H |
LOX |
LN2 |
LAR |
||||
1 |
Bồn Nito lỏng 5m3 đứng |
0.8/1.6/2.5 |
5.000 |
2.000 |
5.830 |
~4.849 |
~3.434 |
~5.950 |
2 |
Bồn Nito lỏng 10m3 đứng |
0.8/1.6/2.5 |
10.000 |
2.000 |
7.895 |
~9.699 |
~6.868 |
~11.900 |
3 |
Bồn Nito lỏng 15m3 đứng |
0.8/1.6/2.5 |
15.000 |
2.200 |
9.110 |
~14.548 |
~10.302 |
~17.850 |
4 |
Bồn Nito lỏng 20m3 đứng |
0.8/1.6/2.5 |
20.000 |
2.200 |
11.600 |
~19.397 |
~13.736 |
~23.800 |
5 |
Bồn Nito lỏng 25m3 đứng |
0.8/1.6/2.5 |
25.000 |
2.700 |
8.980 |
~24.246 |
~17.170 |
~29.750 |
6 |
Bồn Nito lỏng 30m3 đứng |
0.8/1.6/2.5 |
30.000 |
2.700 |
10.310 |
~29.096 |
~20.604 |
~35.700 |